Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秘帖
[Bí Thiếp]
ひちょう
🔊
Danh từ chung
sổ tay bí mật
Hán tự
秘
Bí
bí mật; che giấu
帖
Thiếp
tập giấy; bó rong biển; đơn vị đếm cho màn hình; sổ tay