秋萩帖 [Thu Thu Thiếp]
あきはぎじょう

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Akihagijō

Hán tự

Thu mùa thu
Thu cỏ ba lá
Thiếp tập giấy; bó rong biển; đơn vị đếm cho màn hình; sổ tay