典具帖
[Điển Cụ Thiếp]
天具帖 [Thiên Cụ Thiếp]
天具帖 [Thiên Cụ Thiếp]
てんぐじょう
てんぐちょう
Danh từ chung
tengujo (loại giấy washi mỏng)
🔗 和紙・わし