[Thiếp]
じょう

Danh từ chung

sách gấp

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm giấy và nori (48 trang giấy Mino; 20 trang hanshi; 10 tờ nori)

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm sách gấp, bình phong, khiên, v.v.

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cặp (rèm cửa)

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm chiếu tatami

🔗 畳・じょう

Hán tự

Thiếp tập giấy; bó rong biển; đơn vị đếm cho màn hình; sổ tay