集印帖
[Tập Ấn Thiếp]
しゅういんじょう
Danh từ chung
sổ đóng dấu; hộ chiếu hành hương; album dấu kỷ niệm
sổ để thu thập dấu hoặc tem kỷ niệm (tại điểm du lịch, đền, chùa, v.v.)