• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tọa
  • Âm On:
  • Âm Kun: すわ.る; おわす; そぞろに; まします
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 2337
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

坐 là chữ hội ý: gồm chữ 人 (người) và chữ 土 (đất). Nghĩa gốc: “ngồi”. Về sau dùng để chỉ hành động ngồi xuống, an tọa.