坐像 [Tọa Tượng]
座像 [Tọa Tượng]
ざぞう

Danh từ chung

tượng ngồi (ví dụ tượng Phật); tượng ngồi

🔗 立像

Hán tự

Tọa ngồi
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi