只管打坐 [Chỉ Quản Đả Tọa]
祗管打坐 [Chi Quản Đả Tọa]
只管打座 [Chỉ Quản Đả Tọa]
しかんたざ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

shikantaza

thiền định không đối tượng

Hán tự

Chỉ chỉ; miễn phí; thêm vào
Quản ống; quản lý
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Tọa ngồi
Chi kính trọng
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi