蓮華坐 [Liên Hoa Tọa]
蓮華座 [Liên Hoa Tọa]
れんげざ

Danh từ chung

tư thế hoa sen (tư thế thiền và yoga); padmasana

ngồi bắt chéo chân và đặt chân lên đùi đối diện

🔗 結跏趺坐

Danh từ chung

bệ hoa sen (dưới tượng Phật); đế hoa sen; bệ hoa sen

Hán tự

Liên hoa sen
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Tọa ngồi
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi