単坐式 [Đơn Tọa Thức]
たんざしき

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

một chỗ ngồi

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Tọa ngồi
Thức phong cách; nghi thức