結跏趺坐
[Kết Già Phu Tọa]
結跏趺座 [Kết Già Phu Tọa]
結跏趺座 [Kết Già Phu Tọa]
けっかふざ
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tư thế hoa sen (tư thế thiền và yoga); padmasana
ngồi bắt chéo chân và đặt chân lên đùi đối diện
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなた、結跏趺坐ができますか?
Bạn có thể ngồi kiết già không?