単坐機 [Đơn Tọa Cơ]
単座機 [Đơn Tọa Cơ]
たんざき

Danh từ chung

máy bay một chỗ ngồi

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Tọa ngồi
máy móc; cơ hội
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi