• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàng
  • Âm On: コウ オウ
  • Âm Kun: き; こ-
  • Bộ Thủ: 黃 (Hoàng)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1240
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: うい; れい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黄 là chữ tượng hình: mô tả màu vàng. Nghĩa gốc: “màu vàng”.