黄ばむ [Hoàng]
きばむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

ngả vàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みかんばっかりべたせいでばんだ。
Tay tôi vàng vì ăn quá nhiều quýt.

Hán tự

Hoàng màu vàng