緑黄色
[Lục Hoàng Sắc]
りょくおうしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vàng xanh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日のお弁当もだけど、五木さんと田中さんの作るメニューは緑黄色野菜が少ないんじゃない?
Cơm hộp hôm nay cũng vậy, nhưng tôi nghĩ rằng thực đơn do ông Itsuki và ông Tanaka chuẩn bị có quá ít rau xanh.