黄土 [Hoàng Thổ]
おうど
こうど
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

hoàng thổ

Danh từ chung

đất son vàng

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

địa ngục; âm phủ; thế giới người chết

Hán tự

Hoàng màu vàng
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ

Từ liên quan đến 黄土