• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giao
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: さめ; みずち
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2244
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鮫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 魚 (cá, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 交 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cá mập”. Về sau dùng để chỉ loài cá này trong sinh học.