Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鰐鮫
[Ngạc Giao]
わにざめ
🔊
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
cá mập hung dữ
Hán tự
鰐
Ngạc
cá sấu; cá sấu
鮫
Giao
cá mập