鮫肌 [Giao Cơ]
鮫膚 [Giao Phu]
さめはだ

Danh từ chung

da thô (như da cá mập)

Hán tự

Giao cá mập
kết cấu; da; cơ thể; vân
Phu da; cơ thể; vân; kết cấu; tính cách