Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鮫肌
[Giao Cơ]
鮫膚
[Giao Phu]
さめはだ
🔊
Danh từ chung
da thô (như da cá mập)
Hán tự
鮫
Giao
cá mập
肌
Cơ
kết cấu; da; cơ thể; vân
膚
Phu
da; cơ thể; vân; kết cấu; tính cách