• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mị
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 鬼 (Quỷ)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1206
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

魅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鬼 (quỷ, gợi ý về sự huyền bí), bên phải là phần 未 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quyến rũ, mê hoặc”. Về sau dùng để chỉ sự hấp dẫn, lôi cuốn.