魅入る [Mị Nhập]
みいる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 thường ở dạng bị động

mê hoặc; quyến rũ; chiếm hữu

Hán tự

Mị quyến rũ; mê hoặc
Nhập vào; chèn