Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
魔魅
[Ma Mị]
まみ
🔊
Danh từ chung
linh hồn lừa dối
Hán tự
魔
Ma
phù thủy; quỷ; tà ma
魅
Mị
quyến rũ; mê hoặc