• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cố
  • Âm On:
  • Âm Kun: かえり.みる
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 21
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1058
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たか; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

顧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 頁 (đầu, gợi ý về suy nghĩ), bên phải là phần 雇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quay lại, nhìn lại”. Về sau dùng để chỉ sự quan tâm, chăm sóc.