回顧録 [Hồi Cố Lục]
かいころく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

hồi ký

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ大統領だいとうりょうとの不倫ふりん関係かんけい暴露ばくろする回顧かいころく執筆しっぴつした。
Cô ấy đã viết hồi ký vạch trần mối quan hệ ngoài luồng với tổng thống.

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Cố nhìn lại; xem xét; tự kiểm điểm; quay lại
Lục ghi chép

Từ liên quan đến 回顧録