自伝 [Tự Vân]
じでん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tự truyện

JP: 自伝じでんなかかれはくりかえし不幸ふこう少年しょうねん時代じだい言及げんきゅうしている。

VI: Trong hồi ký của mình, anh ấy liên tục đề cập đến tuổi thơ bất hạnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ晩年ばんねん自伝じでんくことにげた。
Anh ấy đã dành những năm cuối đời để viết tự truyện.

Hán tự

Tự bản thân
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống

Từ liên quan đến 自伝