顧客満足
[Cố Khách Mãn Túc]
こかくまんぞく
こきゃくまんぞく
Danh từ chung
sự hài lòng của khách hàng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その会社は常に顧客を満足させるように努めている。
Công ty đó luôn cố gắng làm hài lòng khách hàng.