• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thao
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: ゆぶくろ; ゆみぶくろ; つつ.む
  • Bộ Thủ: 韋 (Vi)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

韜 là chữ hình thanh: bộ 韋 (da thuộc, gợi ý nghĩa) và 弢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bao đựng cung tên”. Về sau dùng để chỉ bao đựng cung tên hoặc các vật dụng tương tự.