Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
韜晦趣味
[Thao Hối Thú Vị]
とうかいしゅみ
🔊
Danh từ chung
khuynh hướng tự giấu mình
Hán tự
韜
Thao
túi; bọc
晦
Hối
tối; biến mất
趣
Thú
ý nghĩa; thú vị
味
Vị
hương vị; vị