天津鞴韜 [Thiên Tân Bị Thao]
てんしんふくとう
あまつたたら

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

bễ (của) cảng hoàng gia; giáo lý Thần đạo Phật giáo

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Tân bến cảng; cảng; bến phà
Bị ống bễ
Thao túi; bọc