自己韜晦 [Tự Kỷ Thao Hối]
じことうかい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

che giấu tài năng, vị trí, địa vị, ý định, v.v.

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Thao túi; bọc
Hối tối; biến mất