• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhu
  • Âm On: ジュウ ニュウ
  • Âm Kun: なめ.す; なめしがわ
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鞣 là chữ hình thanh: bộ 革 (da thuộc, gợi ý nghĩa) và 柔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuộc da”. Về sau dùng để chỉ quá trình thuộc da.