• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cố
  • Âm On:
  • Âm Kun: やと.う
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy) 戶 (Hộ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 975
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 隹 (chim, gợi ý về sự tụ tập), bên phải là phần 戸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuê mướn, làm thuê”. Về sau dùng để chỉ việc thuê người làm việc.