• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quan
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: せき; かか.わる; からくり; かんぬき
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

關 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và phần 𠃓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đóng cửa”. Về sau dùng để chỉ sự liên quan, kết nối.