• Hán Tự:
  • Hán Việt: La
  • Âm On:
  • Âm Kun: どら
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 27
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鑼 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 羅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái cồng, cái chiêng”. Về sau dùng để chỉ các loại nhạc cụ bằng kim loại.