• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cương
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: はがね
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1246
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鋼 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý liên quan đến sắt thép) và chữ 岡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thép”. Về sau dùng để chỉ các loại hợp kim sắt.