1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鋼
- Cách đọc: はがね
- Loại từ: danh từ
- Ngữ vực: kỹ thuật, luyện kim, ẩn dụ trong văn chương
- Sắc thái: “thép” – vật liệu cứng, bền; cũng dùng ẩn dụ cho ý chí/quyết tâm
2. Ý nghĩa chính
- Thép (hợp kim chủ yếu từ sắt với carbon). Ví dụ: 鋼材(vật liệu thép), 鋼板(tấm thép).
- Ẩn dụ: 鋼の意志(ý chí thép), 鋼の肉体(thân thể rắn chắc).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 鉄(てつ): sắt (nguyên tố). 鋼 là thép – hợp kim của sắt, tính chất khác biệt (bền, đàn hồi hơn).
- 鋼鉄(こうてつ): “thép” trong từ ghép Hán Nhật (đồng nghĩa khái quát với 鋼, thiên về thuật ngữ).
- 鋳鉄(ちゅうてつ): gang/cast iron – khác với 鋼 ở hàm lượng carbon cao hơn, giòn hơn.
- ステンレス鋼: thép không gỉ; 合金鋼: thép hợp kim.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ độc lập: 鋼を加工する, 鋼の刃. Thường thấy trong kỹ thuật/luyện kim, tên vật liệu, tiêu chuẩn.
- Ẩn dụ tích cực: 鋼の意志, 鋼の精神. Dùng để khen sự kiên định, mạnh mẽ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鋼鉄(こうてつ) |
Đồng nghĩa gần |
Thép |
Dùng nhiều trong thuật ngữ/từ ghép |
| 鉄(てつ) |
Liên quan |
Sắt |
Nguyên tố; khác với hợp kim 鋼 |
| 鋳鉄(ちゅうてつ) |
Đối chiếu |
Gang (cast iron) |
Giòn hơn, nhiều C hơn 鋼 |
| ステンレス鋼 |
Liên quan |
Thép không gỉ |
Hợp kim chống ăn mòn |
| 柔(やわ)らかい |
Đối nghĩa (ẩn dụ) |
Mềm yếu |
Đối lập sắc thái với “cứng như thép” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 鋼: Bộ 金 (kim, kim loại) + thành phần 岡 (âm đọc gợi On コウ); Kun: はがね; On: コウ.
- Ý chỉ kim loại đã được luyện thành thép – cứng, bền, đàn hồi tốt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 鋼 với kun’yomi はがね mang sắc thái giàu hình ảnh khi dùng ẩn dụ (鋼の心). Khi viết kỹ thuật, thường dùng các từ ghép tiêu chuẩn như 炭素鋼, 低合金鋼, 高張力鋼 để phân loại chi tiết.
8. Câu ví dụ
- 鋼の刃は切れ味が長持ちする。
Lưỡi bằng thép giữ độ sắc lâu.
- この橋は高張力鋼で造られている。
Cây cầu này được làm từ thép cường độ cao.
- 彼は鋼の意志で困難を乗り越えた。
Anh ấy vượt qua khó khăn bằng ý chí thép.
- 鋼材の価格が高騰している。
Giá vật liệu thép đang tăng vọt.
- 刀匠は特別な方法で鋼を鍛える。
Nghệ nhân rèn kiếm luyện thép bằng phương pháp đặc biệt.
- この部品は耐食性のあるステンレス鋼を使用する。
Bộ phận này dùng thép không gỉ chống ăn mòn.
- 彼女の心は鋼のように強い。
Trái tim cô ấy mạnh mẽ như thép.
- 低合金鋼は溶接性に優れる。
Thép hợp kim thấp có tính hàn tốt.
- この構造には厚い鋼板が必要だ。
Kết cấu này cần tấm thép dày.
- 炉で鋼を精錬して不純物を取り除く。
Luyện thép trong lò để loại tạp chất.