[Cương]
刃金 [Nhận Kim]
はがね
こう – 鋼
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

thép

JP: かれはがねきたえてかたなつくった。

VI: Anh ấy đã rèn thép để làm kiếm.

Danh từ chung

thép kiếm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このはがねびない。
Loại thép này không gỉ.
かれはがねのような意志いしっている。
Anh ấy có ý chí kiên cường như thép.
庭園ていえんようはがねせいしがらみ#STL3456の価格かかくと、一番いちばんはや納期のうきをご連絡れんらくください。
Vui lòng thông báo giá và thời gian giao hàng sớm nhất cho hàng rào thép dùng cho vườn mã #STL3456.

Hán tự

Cương thép

Từ liên quan đến 鋼