鋼材 [Cương Tài]

こうざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

vật liệu thép

JP: 鋼材こうざい不足ふそくにもかかわらず、工業こうぎょう生産せいさんだかは5%だけ増加ぞうかした。

VI: Mặc dù thiếu hụt vật liệu thép, sản lượng công nghiệp vẫn tăng 5%.

Hán tự

Từ liên quan đến 鋼材

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高地
  • Cách đọc: こうち
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: vùng đất cao

2. Ý nghĩa chính

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

4. Cách dùng & ngữ cảnh

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

7. Bình luận mở rộng (AI)

8. Câu ví dụ

  • 高地
💡 Giải thích chi tiết về từ 鋼材 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?