1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鉄鋼
- Cách đọc: てっこう
- Loại từ: Danh từ (名詞)
- Nghĩa tiếng Việt: sắt thép; ngành sắt thép
- Lĩnh vực: công nghiệp, vật liệu, kinh tế
- Sắc thái: trang trọng, dùng trong báo chí – doanh nghiệp – báo cáo kỹ thuật
2. Ý nghĩa chính
鉄鋼 có hai lớp nghĩa chính:
- Vật liệu: chỉ chung sắt (鉄) và thép (鋼), cũng như các sản phẩm từ chúng.
- Ngành nghề: chỉ ngành công nghiệp sắt thép nói chung (生産・流通・加工を含む).
3. Phân biệt
- 鉄 (てつ): sắt nguyên chất hoặc gần nguyên chất. Mềm hơn, dễ rỉ.
- 鋼 (はがね): thép (hợp kim sắt–carbon), cứng và bền hơn sắt.
- 鋼材: vật tư thép (dạng tấm, thanh, cuộn...). Cụ thể hơn 鉄鋼.
- 鉄骨: khung thép dùng trong xây dựng. Chỉ một ứng dụng của 鉄鋼.
- 金属: kim loại nói chung. 非鉄金属 là kim loại “phi sắt” (đồng, nhôm...). 鉄鋼 không bao gồm 非鉄金属.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Thường dùng trong cụm ghép danh từ hoặc văn bản kinh tế – kỹ thuật:
- Cụm cố định: 鉄鋼業 (ngành thép), 鉄鋼メーカー (hãng thép), 鉄鋼製品, 鉄鋼価格, 鉄鋼需要, 鉄鋼生産, 鉄鋼輸出, 鉄鋼リサイクル.
- Động từ hay đi kèm: 生産する, 供給する, 調達する, 加工する, 高騰する, 下落する, 再編する.
- Ngữ cảnh: báo cáo thị trường, tin tức kinh tế, tài liệu kỹ thuật, chính sách môi trường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鉄 | Bộ phận/khái niệm hẹp | Sắt | Vật chất cơ bản, mềm hơn thép |
| 鋼(はがね) | Bộ phận/khái niệm hẹp | Thép | Hợp kim sắt–carbon, cứng bền |
| 鋼材 | Liên quan | Vật tư thép | Dạng tấm, cuộn, thanh… |
| 鉄骨 | Ứng dụng | Khung thép | Lĩnh vực xây dựng |
| 製鉄・製鋼 | Quy trình | Sản xuất sắt/thép | Các công đoạn trong ngành 鉄鋼 |
| 非鉄金属 | Đối lập phạm vi | Kim loại phi sắt | Không thuộc 鉄鋼 |
| 金属 | Khái niệm rộng | Kim loại | Bao trùm cả 鉄鋼 và 非鉄 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 鉄: bộ 金 (kim loại) + 失. Dạng giản thể của 鐵. Gợi nghĩa kim loại màu sẫm, dễ rỉ.
- 鋼: bộ 金 + 岡. Chỉ kim loại cứng chắc, đàn hồi tốt.
- 鉄鋼: ghép hai chữ chỉ sắt và thép, thành khái niệm chung về “sắt thép”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, ngành 鉄鋼 đang chuyển dịch mạnh sang 脱炭素(グリーンスチール), tăng tỷ lệ 電炉 (lò điện) thay vì 高炉 (lò cao) để giảm phát thải. Chuỗi cung ứng cũng chú trọng トレーサビリティ và tái chế phế liệu. Khi đọc tin kinh tế, bạn nên để ý các chỉ báo như 粗鋼生産, 在庫水準, 輸出関税 vì chúng ảnh hưởng trực tiếp tới giá 鉄鋼.
8. Câu ví dụ
- 日本の鉄鋼業は脱炭素化に向けて電炉の導入を加速している。
Ngành sắt thép của Nhật đang tăng tốc áp dụng lò điện để tiến tới khử carbon.
- 建設需要の拡大で鉄鋼価格が上昇した。
Do nhu cầu xây dựng tăng, giá sắt thép đã tăng.
- 当社は高強度の鉄鋼材料を自動車メーカーに供給している。
Công ty chúng tôi cung cấp vật liệu sắt thép cường độ cao cho các hãng ô tô.
- 政府は鉄鋼産業の競争力強化策を発表した。
Chính phủ công bố các biện pháp tăng cường năng lực cạnh tranh cho ngành sắt thép.
- リサイクル比率の高い鉄鋼は環境面で評価されている。
Sắt thép có tỷ lệ tái chế cao được đánh giá tốt về môi trường.
- 為替の変動が鉄鋼輸出に影響を与えている。
Biến động tỷ giá đang ảnh hưởng đến xuất khẩu sắt thép.
- この規格に適合する鉄鋼を調達してください。
Hãy thu mua sắt thép phù hợp với tiêu chuẩn này.
- 世界の鉄鋼生産は中国の動向に大きく左右される。
Sản lượng sắt thép thế giới chịu ảnh hưởng lớn bởi diễn biến ở Trung Quốc.
- 新工場は高付加価値鉄鋼の比率を高める計画だ。
Nhà máy mới có kế hoạch tăng tỷ trọng sắt thép giá trị gia tăng cao.
- 需要低迷により鉄鋼在庫が積み上がっている。
Do nhu cầu ảm đạm, tồn kho sắt thép đang tăng.