Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
製鋼業
[Chế Cương Nghiệp]
せいこうぎょう
🔊
Danh từ chung
ngành công nghiệp thép
Hán tự
製
Chế
sản xuất
鋼
Cương
thép
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn