Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
丸鋼
[Hoàn Cương]
まるこう
🔊
Danh từ chung
thanh thép tròn
Hán tự
丸
Hoàn
tròn; viên thuốc
鋼
Cương
thép