• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: さと
  • Bộ Thủ: 里 (Lý)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1096
  • Lớp Học: 2
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

里 là chữ hội ý: gồm 田 (ruộng) và 土 (đất), gợi ý làng quê. Nghĩa gốc: “làng, xóm”. Về sau dùng để chỉ đơn vị đo lường, khoảng cách.