加里 [Gia Lý]

カリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ viết tắt

kali

🔗 カリウム

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kali; kali cacbonat

🔗 炭酸カリウム

Hán tự

Từ liên quan đến 加里