Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カリウム
🔊
Danh từ chung
kali
Từ liên quan đến カリウム
K
ケー
K
カリ
がり
gừng thái lát ngâm giấm (ăn kèm sushi); gừng ngâm
加里
カリ
kali