千里 [Thiên Lý]

せんり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungTrạng từ

1000 ri; (một) khoảng cách xa

JP: 都合つごうわるいこと、そうそうかくしとおせるもんじゃないよ。悪事あくじせんさとく、っていうだろう。

VI: Những điều bất lợi khó có thể giấu giếm mãi, "Ác giả ác báo".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

千里せんりみちいちから。
Vạn sự khởi đầu nan.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 千里
  • Cách đọc: せんり
  • Loại từ: Danh từ (mang tính văn học/điển cố)
  • Nghĩa khái quát: “ngàn dặm” – chỉ khoảng cách rất xa; dùng nhiều trong thành ngữ, văn chương.
  • Cụm/điển cố: 千里の道も一歩から / 千里の彼方 / 名は千里に聞こえる

2. Ý nghĩa chính

Biểu thị “khoảng cách cực xa” theo lối nói ước lệ, mang sắc thái trang trọng/văn học. Không phải đơn vị đo lường hiện hành trong đời sống, mà thiên về tu từ, điển tích.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 長距離・遠方: cách nói hiện đại, trung tính cho “khoảng cách xa”. 千里 mang sắc thái văn chương/điển cố.
  • 万里: “vạn lý” (xa hơn “ngàn dặm”), thường thấy trong 万里の長城.
  • 里(さと/り): “lý” – đơn vị cổ; 千里 là cách nói phóng đại, không dùng như con số đo đạc thực tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thành ngữ nổi tiếng: 千里の道も一歩から(Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ một bước chân).
  • Văn phong điển cố: 名は千里に聞こえる(danh tiếng vang xa ngàn dặm).
  • Mô tả viễn cảnh: 千里の彼方(nơi xa tít ngàn dặm).
  • Ít dùng trong hội thoại đời thường để chỉ quãng đường cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
長距離(ちょうきょり) Đồng nghĩa gần Đường dài Hiện đại, trung tính.
遠方(えんぽう) Đồng nghĩa gần Phương xa Lịch sự, trang trọng vừa phải.
万里(ばんり) Liên quan/đối chiếu Vạn lý Mang sắc thái điển cố mạnh hơn 千里.
千里眼(せんりがん) Liên quan Thiên lý nhãn Khả năng nhìn xa ngàn dặm (nghĩa bóng).
千里馬(せんりば) Liên quan Thiên lý mã Ẩn dụ “nhân tài hiếm có”.
近距離(きんきょり) Đối nghĩa Cự ly gần Trái nghĩa về khoảng cách.
目と鼻の先 Đối nghĩa Gần ngay trước mắt Thành ngữ chỉ khoảng cách rất gần.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 千(セン): nghìn.
  • 里(リ/さと): “lý” (đơn vị cổ), cũng có nghĩa “làng”.
  • Ghép nghĩa: “ngàn lý” → chỉ khoảng cách rất xa theo lối ước lệ/điển cố.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn muốn viết trang trọng, truyền cảm hứng, 千里 là lựa chọn hay. Tuy nhiên trong hội thoại hàng ngày, hãy dùng 長距離/遠い để tự nhiên hơn. Nhớ mẫu câu kinh điển 千里の道も一歩から – rất hữu dụng trong diễn thuyết, động viên.

8. Câu ví dụ

  • 千里の道も一歩から。
    Hành trình ngàn dặm cũng bắt đầu từ một bước chân.
  • その名声は千里に聞こえる。
    Danh tiếng ấy vang xa ngàn dặm.
  • 彼は友に会うため千里を越えて旅した。
    Anh ấy vượt ngàn dặm để gặp bạn.
  • ふるさとは千里の彼方にある。
    Quê hương ở nơi xa tít ngàn dặm.
  • 千里を走る馬のように、彼の仕事は速い。
    Công việc của anh ta nhanh như ngựa chạy ngàn dặm.
  • 彼女は千里の眺めを心に描いた。
    Cô ấy vẽ trong tim viễn cảnh xa ngàn dặm.
  • その匂いは千里先まで届きそうだ。
    Mùi hương ấy như lan tới tận nơi xa ngàn dặm.
  • 一通の手紙が千里の思いを運んだ。
    Một bức thư mang theo nỗi niềm nơi ngàn dặm.
  • 山々は千里にわたって連なっている。
    Núi non nối dài suốt ngàn dặm.
  • 友の笑顔を思えば、距離の千里も感じない。
    Nghĩ tới nụ cười của bạn, tôi chẳng thấy khoảng cách ngàn dặm nữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 千里 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?