1. Thông tin cơ bản
- Từ: 里子
- Cách đọc: さとご
- Loại từ: Danh từ
- Ý niệm cốt lõi: Trẻ được gửi sống cùng “gia đình thay thế” (里親) – con nuôi theo diện chăm sóc thay vì nhận con nuôi pháp lý vĩnh viễn
- Cụm hay dùng: 里子に出す, 里子を迎える, 里親制度
2. Ý nghĩa chính
- Trẻ em được nhận chăm sóc bởi gia đình bảo trợ (里親), thường theo ủy thác của cơ quan phúc lợi; khác với nhận con nuôi pháp lý vĩnh viễn (養子縁組) trong nhiều trường hợp.
- Dùng trong ngữ cảnh phúc lợi trẻ em, chính sách xã hội, tin tức cộng đồng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 里子: Trẻ đang được gia đình bảo trợ nuôi dưỡng (foster child).
- 里親(さとおや): Gia đình/cặp vợ chồng nhận nuôi chăm sóc (foster parents).
- 養子(ようし): Con nuôi theo thủ tục pháp lý chính thức (adopted child).
- 養子縁組: Hành vi/giấy tờ nhận con nuôi hợp pháp; khác về quyền và nghĩa vụ so với 里親委託.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 里子に出す: đưa trẻ đi làm 里子 (từ phía gia đình gốc/cơ quan).
- 里子を迎える / 里親になる: tiếp nhận một trẻ làm 里子 (từ phía gia đình bảo trợ).
- Ngữ cảnh chính sách/phúc lợi: 一時保護, 委託期間, 児童相談所, 里親制度の普及.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 里親 | Liên quan | Gia đình bảo trợ | Người/nhà tiếp nhận chăm sóc |
| 養子 | Phân biệt | Con nuôi pháp lý | Quan hệ pháp lý vĩnh viễn (thường) |
| 養子縁組 | Liên quan | Thủ tục nhận con nuôi | Hành vi/pháp lý |
| 実子 | Đối lập | Con ruột | Quan hệ huyết thống |
| 一時保護 | Liên quan | Bảo vệ tạm thời | Giai đoạn trước khi ủy thác 里子 |
| 委託 | Liên quan | Ủy thác | Thuật ngữ hành chính trong 里親制度 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 里: làng, quê; nơi nương tựa.
- 子: đứa trẻ.
- Hợp nghĩa: “đứa trẻ sống nương tại nơi khác (gia đình bảo trợ)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Truyền thông hiện đại nhấn mạnh 里親制度 như một giải pháp vì lợi ích tốt nhất của trẻ (best interest of the child). Cách diễn đạt nên trung tính, tránh kỳ thị; ví dụ: “里子として暮らす子ども” thay vì gán nhãn tiêu cực.
8. Câu ví dụ
- 私たちは一人の里子を迎えることにした。
Chúng tôi quyết định đón nhận một bé làm trẻ bảo trợ.
- 事情があり、娘を一時的に里子に出した。
Vì hoàn cảnh, tôi đã tạm thời đưa con gái đi làm trẻ bảo trợ.
- 里子として新しい家庭で暮らし始めた。
Bé đã bắt đầu sống trong một gia đình mới với tư cách là trẻ bảo trợ.
- 自治体は里子支援の体制を強化している。
Chính quyền địa phương đang tăng cường hệ thống hỗ trợ cho trẻ bảo trợ.
- 二人の里子と一緒に週末を過ごした。
Chúng tôi đã dành cuối tuần cùng hai bé là trẻ bảo trợ.
- 養子ではなく里子として受け入れる道を選んだ。
Chúng tôi chọn phương án tiếp nhận dưới hình thức trẻ bảo trợ chứ không làm con nuôi pháp lý.
- 里子のケアには地域の協力も欠かせない。
Sự chăm sóc trẻ bảo trợ không thể thiếu sự chung tay của cộng đồng.
- 施設から里子を受け入れる家庭が増えている。
Số gia đình tiếp nhận trẻ bảo trợ từ cơ sở bảo trợ đang tăng lên.
- 姉弟は別々の家庭で里子として暮らしている。
Hai chị em đang sống ở những gia đình khác nhau dưới diện trẻ bảo trợ.
- 里子への支援金の使途は透明であるべきだ。
Việc sử dụng trợ cấp cho trẻ bảo trợ cần minh bạch.