一瀉千里
[Nhất Tả Thiên Lý]
いっしゃせんり
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
nỗ lực nhanh chóng; làm việc nhanh
JP: 党首は今後の方針を一瀉千里に述べ立てた。
VI: Lãnh đạo đảng đã trình bày chính sách tương lai một cách thẳng thắn.