一里塚 [Nhất Lý Trủng]
いちりづか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

cột mốc (cách nhau 1 ri)

Hán tự

Nhất một
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm
Trủng gò đất; đồi

Từ liên quan đến 一里塚