立て石 [Lập Thạch]
たていし

Danh từ chung

cột mốc; biển báo bằng đá

Danh từ chung

đá đứng (như trong vườn)

Danh từ chung

menhir

🔗 メンヒル

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Thạch đá

Từ liên quan đến 立て石