• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: みにく.い; しこ
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2074
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醜 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý sự xấu xí) và chữ 丑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xấu xí, đáng ghét”. Về sau dùng để chỉ sự không đẹp, không ưa nhìn.