醜行 [Xú Hành]
しゅうこう

Danh từ chung

hành vi đáng xấu hổ; hành vi đáng hổ thẹn

Hán tự

xấu xí; nhục nhã
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 醜行